--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Greek key chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
permeance
:
(điện học) độ dẫn từ
+
billycock
:
mũ quả đưa
+
chồm chỗm
:
Squattingngồi chồm chỗm xem chọi gàto sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight
+
boulevard
:
đại lộ, đường lớn
+
dead axle
:
trục cầu cố định (Cầu xe chỉ dùng để chịu đỡ, không thể quay được cũng như không truyền lực cho bánh xe hay bộ phận quay. )